Có 2 kết quả:

守恆定律 shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ 守恒定律 shǒu héng dìng lǜ ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

conservation law

Từ điển Trung-Anh

conservation law